Có 2 kết quả:
神魂顛倒 shén hún diān dǎo ㄕㄣˊ ㄏㄨㄣˊ ㄉㄧㄢ ㄉㄠˇ • 神魂颠倒 shén hún diān dǎo ㄕㄣˊ ㄏㄨㄣˊ ㄉㄧㄢ ㄉㄠˇ
shén hún diān dǎo ㄕㄣˊ ㄏㄨㄣˊ ㄉㄧㄢ ㄉㄠˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) lit. spirit and soul upside down (idiom); infatuated and head over heels in love
(2) fascinated
(3) captivated
(2) fascinated
(3) captivated
Bình luận 0
shén hún diān dǎo ㄕㄣˊ ㄏㄨㄣˊ ㄉㄧㄢ ㄉㄠˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) lit. spirit and soul upside down (idiom); infatuated and head over heels in love
(2) fascinated
(3) captivated
(2) fascinated
(3) captivated
Bình luận 0